Có 2 kết quả:
自杀式爆炸 zì shā shì bào zhà ㄗˋ ㄕㄚ ㄕˋ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ • 自殺式爆炸 zì shā shì bào zhà ㄗˋ ㄕㄚ ㄕˋ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ
zì shā shì bào zhà ㄗˋ ㄕㄚ ㄕˋ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
suicide bombing
Bình luận 0
zì shā shì bào zhà ㄗˋ ㄕㄚ ㄕˋ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
suicide bombing
Bình luận 0